
CHƯƠNG TRÌNH TOEFL
Chương trình này chủ yếu dành cho những người muốn đạt điểm TOEFL iBT để họ có thể vào đại học ở nước ngoài.
Chúng tôi cho phép học sinh đạt được các kỹ năng làm thế nào để giải quyết các câu hỏi và cách hiểu một cách hợp lý.
- Khóa học TOEFL
- Tổng số lớp: 7 lớp một ngày
7 lớp 1:1 - Điều kiện: 1) kiểm tra iBT chỉ có thể được chấp nhận. 2) Điểm TOEFL (iBT) trên 60
* Thi thử, thi chính thức hoặc thi đánh giá trong WALES có thể được coi là điểm số đầu tiên. - Thi thử: Một lần / học kỳ (4 tuần)
- Lớp 1: 1
Nói, Viết, Từ vựng, Ngữ pháp, Nghe, Đọc, Đọc hoặcr Nghe
Môn học | Cụm | Sự miêu tả |
---|---|---|
Nói | 1:1 Classes | Chủ đề này tập trung vào các chiến lược nói và trả lời các câu hỏi mục tiêu để cải thiện điểm số của học sinh trong kỳ thi. |
Viết | Chủ đề này tập trung vào kỹ năng và kỹ năng nâng cao bằng văn bản. | |
Từ vựng | Chủ đề này liên quan đến phân tích từ vựng chung và cụ thể cho mục đích kiểm tra. | |
Ngữ pháp | Chủ đề này tập trung vào câu lưu loát cho mục đích kiểm tra. | |
Lắng nghe | Chủ đề này tập trung vào các chiến lược nghe và nhận dạng giọng để cải thiện điểm số của học sinh trong kỳ thi. | |
đọc hiểu | Chủ đề này tập trung vào các chiến lược đọc và kiểm tra để cải thiện điểm số của học sinh trong kỳ thi. | |
đọc hiểu / Lắng nghe |
07:30 | Thức dậy |
---|---|
07:45 – 08:30 | Ăn sáng |
08:55 – 09:40 | Lớp 1: 1 |
09:50 – 10:35 | Lớp 1: 1 |
10:45 – 11:30 | Lớp 1: 1 |
11:40 – 12:25 | Ăn trưa |
12:35 – 13:20 | Lớp 1: 1 |
13:30 – 14:15 | Giờ giải lao |
14:25 – 15:10 | Lớp 1: 1 |
15:20 – 16:05 | Lớp 1: 1 |
16:15 – 17:00 | Lớp 1: 1 |
17:00 – 17:50 | Giờ giải lao |
17:50 – 18:50 | Ăn tối |
19:00 – 20:00 | Đi ra ngoài |
20:00 – 22:00 | Tự học |
23:00 | Đi ngủ |
